Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-130 (0.35-6mm/22 lá)
– Mã đặt hàng: 188-130
– Phạm vi đo: 0.35-6mm
– Số lá: 22 lá
– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Metric Screw Pitch Gages
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Composition of leaves |
188-130 | 0.35 – 6mm | 22 lá: 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm and 60° angle gage |
188-122 | 0.4 – 7mm | 21 lá: 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm |
188-121 | 0.4 – 7mm | 18 lá: 0.4, 0.5, 0.75, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm |
Unified Screw Pitch Gages
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Composition of leaves |
188-111 | 4 – 42 TPI | 30 lá: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11.5, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42 TPI |
Metric and Unified Screw Pitch Gages set
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Composition of leaves |
188-151 | 0.4 – 7mm/4 – 42 TPI | 51 lá: Set of 188-122 and 188-111 |
Whitworth Screw Pitch Gages
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Composition of leaves |
188-101 | 4 – 42 TPI | 30 lá: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 11.5, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42 TPI |
188-102 | 4 – 60 TPI | 28 lá: 4, 4.5, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 40, 48, 60 TPI |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, TP. Hồ chí Minh, Bình Dương, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Hào –
Sản phẩm 188-130 và dịch vụ đều đạt chất lượng cao.