Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo dùng để đo bề dày màng PE, giấy các tông các loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Lực đo | Ghi chú |
7327 | 0-1mm | 0.001mm | ±5µm | 1.4N or less | Fine dial reading, ceramic spindle/anvil |
7301 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7305 | 0-20mm | 0.01mm | ±20µm | 2.0N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7321 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7323 | 0-20mm | 0.01mm | ±22µm | 2.0N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7313 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Lens thickness |
7315 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Groove depth |
7360 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Tube thickness |
Hệ Inch
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Lực đo | Ghi chú |
7326S | 0-.05” | .0001” | ±.0002” | 1.4N or less | Fine dial reading, ceramic spindle/anvil |
7300S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7304S | 0-1” | .001” | ±.002” | 2.0N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7322S | 0-1” | .001” | ±.002” | 2.0N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7312S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Lens thickness |
7316S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Groove depth |
7361S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Tube thickness |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, TP. Hồ chí Minh, Bình Dương, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Nhật –
Sản phẩm Đồng hồ đo dộ dày Mitutoyo này có chất lượng rất tốt, tôi rất hài lòng.