THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Mét
Wide Rigid Rules
Mã đặt hàng | Chiều dài thước | Độ chia | Bề rộng thước |
182-111 | 150mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
182-131 | 300mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 25mm |
182-151 | 450mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 30mm |
182-171 | 600mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 30mm |
Fully-Flexible Rules
Mã đặt hàng | Range | Độ chia | Bề rộng thước |
182-211 | 150mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 12mm |
182-231 | 300mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 12mm |
182-251 | 450mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
182-271 | 600mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
Semi-Flexible Rules
Mã đặt hàng | Range | Độ chia | Bề rộng thước |
182-302 | 6”/ 150mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .51″ |
182-303 | 8”/ 200mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .51″ |
182-305 | 12”/ 300mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
182-307 | 20”/ 500mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
182-309 | 40”/ 1000mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Hữu –
Sản phẩm 182-242 giá thành hợp lý