– Máy tiện vạn năng Châu Âu ZMM C11MT, C11MTS, máy tiện ZMM
– Xuât xứ: Bulgari
– Nhà sản xuất: ZMM
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | UNIT | C11MT | C11MTS | |
KHẢ NĂNG TIỆN | Chiều cao tâm | mm | 300 | |
Đường kính tiện qua băng | mm | 600 | ||
Đường kính tiện qua bàn dao | mm | 400 | ||
Đường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm | mm | 800 | ||
Chiều rộng băng máy | mm | 400 | ||
Khoảng cách tâm | mm | 1000; 1500; 2000; 3000; 4000; 5000 | ||
TRỤC CHÍNH | Mũi trục chính DIN 55027 | No | 8 | |
Lỗ trục chính | mm | 80 | ||
Côn trục chính | Metric | 90 | ||
ĐẦU TIỆN | Số cấp tốc độ trục chính | 16 | Infinitely variable in 3 sub-ranges | |
Tốc độ trục chính | rpm | 11,5 – 2000 | 8 – 62; 62 – 500; 250 – 2000 | |
Động cơ trục chính | kw | 7,5 | 11 | |
ĂN DAO | Số cấp lượng ăn dao | 160 | ||
Lượng ăn dao dọc | mm/rev | 0,02 – 12 | ||
Lượng ăn dao ngang | mm/rev | 0,01 – 6 | ||
TIỆN REN | Số cấp tiện ren | 80 of each kind | ||
Tiện ren hệ mét | mm | 0,25 – 120 | ||
Tiện ren hệ inch | Tpi | 120 – ¼ | ||
Tiện ren module | Module | 0,0625 – 30 | ||
Tiện ren DP | DP | 480 – 1 | ||
ĐÀI DAO | Hành trình đài dao ngang | mm | 315 | |
Hành trình đài dao trên | mm | 130 | ||
Ụ ĐỘNG | Đường kính nòng ụ | mm | 90 | |
Côn nòng ụ động | Morse | No.5 | ||
Hành trình nòng ụ | mm | 230 | ||
KHỐI LƯỢNG | Cho máy chống tâm 1000 mm | kg | 3100 |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy tiện vạn năng Châu Âu ZMM C11MT, C11MTS”