Panme điện tử đo tấm Mitutoyo 389, 118 dùng đo chiều dày tấm kim loại, độ chính xác cao, ngàm kẹp phủ carbide chống mài mòn cao, dễ sử dụng, Panme điện tử đo tấm với Thương hiệu: Mitutoyo- Nhật Bản, Bảo hành 12 tháng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điện tử
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Độ sâu của họng Panme | Measuring surfaces |
389-251-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | F-F |
389-261-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | S-F |
389-271-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | S-S |
389-514-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±5µm | 300mm | F-F |
389-252-30 | 25-50mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | F-F |
389-262-30 | 25-50mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | S-F |
389-272-30 | 25-50mm | 0.001mm | ±4µm | 150mm | S-S |
Loại cơ khí
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Độ sâu của họng Panme | Measuring surfaces |
118-101 | 0-25mm | 0.01mm | ±4µm | 100mm | F-F |
118-102 | 0-25mm | 0.01mm | ±4µm | 150mm | F-F |
118-114 | 0-25mm | 0.01mm | ±4µm | 150mm | S-F |
118-118 | 0-25mm | 0.01mm | ±4µm | 150mm | S-S |
118-103 | 0-25mm | 0.01mm | ±5µm | 300mm | F-F |
118-110 | 25-50mm | 0.01mm | ±4µm | 150mm | F-F |
118-126 | 25-50mm | 0.01mm | ±4µm | 150mm | S-S |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, TP. Hồ chí Minh, Bình Dương, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Việt –
Sản phẩm Panme điện tử đo tấm Mitutoyo 389, 118 được giao đúng hẹn và nguyên vẹn.