Panme đo ống Mitutoyo 115, 295, 395 hay panme đo ống Mitutoyo 2 đầu tròn, panme đo chiều dày thành ống Mitutoyo
Thương hiệu: Mitutoyo- Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điện tử
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Đường kính trục ØD |
395-271-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±2µm | Ø15 |
395-272-30 | 25-50mm | 0.001mm | ±2µm | Ø15 |
395-273-30 | 50-75mm | 0.001mm | ±2µm | Ø19 |
395-274-30 | 75-100mm | 0.001mm | ±3µm | Ø20 |
Hệ Inch/Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Đường kính trục ØD |
395-371-30 | 0-25mm | 0.00005″/0.001mm | ±.0001″ | Ø.59″ |
395-372-30 | 25-50mm | 0.00005″/0.001mm | ±.0001″ | Ø.59″ |
395-373-30 | 50-75mm | 0.00005″/0.001mm | ±.0001″ | Ø.75″ |
395-374-30 | 75-100mm | 0.00005″/0.001mm | ±.00015″ | Ø.79″ |
Loại cơ khí
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Đường kính trục ØD |
115-201* | 0 – 15mm | 0.01mm | ±3µm | Ø5.5 |
115-215 | 0 – 25mm | 0.01mm | ±3µm | Ø10 |
115-216 | 25 – 50mm | 0.01mm | ±3µm | Ø11 |
115-217 | 50 – 75mm | 0.01mm | ±3µm | Ø17 |
115-218 | 75 – 100mm | 0.01mm | ±4µm | Ø18 |
295-215** | 0 – 25mm | 0.01mm | ±3µm | Ø10 |
* Đầu đo phủ lớp carbide
** Loại đếm số
Hệ Inch
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Đường kính trục ØD |
115-253 | 0 – 1″ | .0001″ | ±.00015″ | Ø.40″ |
115-242 | 1” – 2″ | .001″ | ±.00015″ | Ø.44″ |
115-243 | 2” – 3″ | .001″ | ±.00015″ | Ø.67″ |
295-253** | 0 – 1″ | .0001″ | ±.00015″ | Ø.40″ |
** Loại đếm số
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Bách –
Sản phẩm Panme đo ống Mitutoyo 115, 295, 395 được giao nhanh chóng và đúng như mô tả.