Panme đo ống Mitutoyo 115, 395
Thương hiệu: Mitutoyo- Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điện tử
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Remarks |
395-261-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±3µm | Type A |
395-262-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±3µm | Type B |
395-263-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±3µm | Type C |
395-264-30 | 0-25mm | 0.001mm | ±3µm | Type D |
Hệ Inch/Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Remarks |
395-362-30 | 0-25mm | 0.00005”/0.001mm | ±.00015″ | Type B |
395-363-30 | 0-25mm | 0.00005”/0.001mm | ±.00015″ | Type C |
395-364-30 | 0-25mm | 0.00005”/0.001mm | ±.00015″ | Type D |
Loại cơ khí
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Remarks |
115-302 | 0-25mm | 0.01mm | ±3µm | Type A |
115-308 | 0-25mm | 0.01mm | ±3µm | Type B |
115-315 | 0-25mm | 0.01mm | ±3µm | Type C |
115-316 | 0-25mm | 0.01mm | ±3µm | Type D |
115-303 | 25-50mm | 0.01mm | ±3µm | Type A |
115-309 | 25-50mm | 0.01mm | ±3µm | Type B |
Hệ Inch
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Remarks |
115-305 | 0-1″ | 0.001″ | ±0.00015″ | Type A |
115-313 | 0-1″ | 0.001″ | ±0.00015″ | Type C |
115-314 | 0-1″ | 0.001″ | ±0.00015″ | Type D |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Quốc –
Panme đo ống Mitutoyo 115, 395 Dịch vụ hậu mãi rất tốt