Panme đo rãnh trong Mitutoyo 146
– Thương hiệu: Mitutoyo – Nhật Bản
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo ngoài | Phạm vi đo trong | Độ chia | Độ chính xác | Flange |
Loại trục xoay | |||||
146-121 | 0-25mm | 1.6-26.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø6.35mm |
146-122 | 0-25mm | 1.6-26.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-123 | 25-50mm | 26.5-51.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-124 | 50-75mm | 51.5-76.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-125 | 75-100mm | 76.5-101.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
Loại trục cố định | |||||
146-221 | 0-25mm | 1.6-26.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø6.35mm |
146-222 | 0-25mm | 1.6-26.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-223 | 25-50mm | 26.5-51.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-224 | 50-75mm | 51.5-76.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
146-225 | 75-100mm | 76.5-101.5mm | 0.01mm | ±10µm | Ø12.7mm |
Hệ Inch/Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo ngoài | Phạm vi đo trong | Độ chia | Độ chính xác | Flange |
Loại trục xoay | |||||
146-131 | 0 – 1″ | .055″ – 1.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.25″ |
146-132 | 0 – 1″ | .055″ – 1.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-133 | 1” – 2″ | 1.05″ – 2.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-134 | 2″ – 3″ | 2.05″ – 3.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-135 | 3″ – 4″ | 3.05″ – 4.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
Loại trục cố định | |||||
146-231 | 0 – 1″ | .055″ – 1.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.25″ |
146-232 | 0 – 1″ | .055″ – 1.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-233 | 1″ – 2″ | 1.05″ – 2.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-234 | 2″ – 3″ | 2.05″ – 3.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
146-235 | 3″ – 4″ | 3.05″ – 4.05″ | .0001″ | ±.0004″ | Ø.5″ |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, TP. Hồ chí Minh, Bình Dương, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Panme đo rãnh trong Mitutoyo 146”