Thước đo lỗ đồng hồ Mitutoyo 511-204 10-18.5mmx0.01
– Mã đặt hàng: 511-204
– Phạm vi đo: 10-18.5mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ sâu thăm dò: 100mm
– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Hành trình đầu đo | Thân đo | Đồng hồ so | Vỏ bảo vệ | Đầu đo | Vòng đệm | Độ sâu thăm dò |
511-209 | 6-10mm | 0.5mm | 511-209 | Not supplied | Not supplied | 9 pcs. | Not supplied | 50mm |
511-201 | 10-18.5mm | 0.6mm | 511-201 | 1 pc. | 100mm | |||
511-210 | 6-10mm | 0.5mm | 511-209 | 2109SB-10 (Độ chia: 0.001mm) |
21DZA000 | 9 pcs. | Not supplied | 50mm |
511-203 | 10-18.5mm | 0.6mm | 511-201 | 1 pc. | 100mm | |||
511-211 | 6-10mm | 0.5mm | 511-209 | 2046SB (Độ chia: 0.01mm) |
21DZA000 | 9 pcs. | Not supplied | 50mm |
511-204 | 10-18.5mm | 0.6mm | 511-201 | 1 pcs. | 100mm |
Hệ Inch
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Hành trình đầu đo | Thân đo lỗ | Đồng hồ so | Vỏ bảo vệ | Đầu đo | Vòng đệm | Độ sâu thăm dò |
511-214 | 0.24-0.4″ | 0.020″ | 511-214 | Not supplied | Not supplied | 9 pcs. | Not supplied | 2″ |
511-205 | 0.4-0.74″ | 0.024″ | 511-205 | 1 pc | 4″ | |||
511-212 | 0.24-0.4″ | 0.020″ | 511-214 | 2923SB-10 (Độ chia: 0.0001″) |
21DZA000 | 9 pcs. | Not supplied | 2″ |
511-206 | 0.4-0.74″ | 0.024″ | 511-205 | 1 pc. | 4″ | |||
511-213 | 0.24-0.4″ | 0.020″ | 511-214 | 2922SB (Độ chia: 0.0005″) |
21DZA000 | 9 pcs. | Not supplied | 2″ |
511-207 | 0.4-0.74″ | 0.024″ | 511-205 | 1 pc. | 4″ |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Toàn –
511-204 Chuẩn bị hàng nhanh, thấy hài lòng