182-204 Thước lá Mitutoyo 6 in hay thước lá thép 150mm
– Mã đặt hàng: 182-204
– Phạm vi đo: 6 in
– Độ rộng : 0.47 in
– Độ chia: 1/10 in, 1/50 in, 1/32 in, 1/64 in
– Thước đo: Hệ Inch
– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Bảo hành: 12 tháng
FULLY-FLEXIBLE RULES
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ Mét
Wide Rigid Rules
Mã đặt hàng | Chiều dài thước | Độ chia | Bề rộng thước |
182-111 | 150mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
182-131 | 300mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 25mm |
182-151 | 450mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 30mm |
182-171 | 600mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 30mm |
Fully-Flexible Rules
Mã đặt hàng | Range | Độ chia | Bề rộng thước |
182-211 | 150mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 12mm |
182-231 | 300mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 12mm |
182-251 | 450mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
182-271 | 600mm | 1mm, 0.5mm (on both faces) | 19mm |
Semi-Flexible Rules
Mã đặt hàng | Range | Độ chia | Bề rộng thước |
182-302 | 6”/ 150mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .51″ |
182-303 | 8”/ 200mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .51″ |
182-305 | 12”/ 300mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
182-307 | 20”/ 500mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
182-309 | 40”/ 1000mm | 1/16″, 1/32″, 1/64″, 1mm, 0.5mm | .59″ |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Đức –
Sản phẩm182-204 đúng mẫu