7316S Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 0-0.5 inx 0.001in hay thước đo độ dày đồng hồ 0.5 in
– Mã đặt hàng: 7316S
– Phạm vi đo: 0-0.5in
– Độ chia: 0.001in
– Thước đo: Hệ Inch
– Độ chính xác: ±0.001in
– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Lực đo | Ghi chú |
7327 | 0-1mm | 0.001mm | ±5µm | 1.4N or less | Fine dial reading, ceramic spindle/anvil |
7301 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7305 | 0-20mm | 0.01mm | ±20µm | 2.0N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7321 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7323 | 0-20mm | 0.01mm | ±22µm | 2.0N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7313 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Lens thickness |
7315 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Groove depth |
7360 | 0-10mm | 0.01mm | ±15µm | 1.4N or less | Tube thickness |
Hệ Inch
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Lực đo | Ghi chú |
7326S | 0-.05” | .0001” | ±.0002” | 1.4N or less | Fine dial reading, ceramic spindle/anvil |
7300S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7304S | 0-1” | .001” | ±.002” | 2.0N or less | Standard, ceramic spindle/anvil |
7322S | 0-1” | .001” | ±.002” | 2.0N or less | Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7312S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Lens thickness |
7316S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Groove depth |
7361S | 0-.5” | .001” | ±.001” | 1.4N or less | Tube thickness |
Giao hàng tận nơi toàn quốc: Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, TP. Hồ chí Minh, Bình Dương, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Khoa –
Chất lượng 7316S cao