Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 với độ chia: 0.01mm dùng đo đường kình ngoài, bề dày các vật liệu: nhựa, gỗ, sắt, kim loại…..
– Độ chính xác cao, dễ sử dụng, panme đo ngoài cơ khí đọc kết quả đo trên vạch chia của thước.
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ mét
Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác |
103-137 | 0 -25mm | 0.01mm | ±2µm |
103-129 | 0 -25mm | 0.001mm | |
103-138 | 25-50mm | 0.01mm | |
103-130 | 25-50mm | 0.001mm | |
103-139-10 | 50-75mm | 0.01mm | ±2µm |
103-140-10 | 75-100mm | ±3µm | |
103-141-10 | 100-125mm | ||
103-142-10 | 125-150mm | ||
103-143-10 | 150-175mm | ±4µm | |
103-144-10 | 175-200mm | ||
103-145-10 | 200-225mm | ||
103-146-10 | 225-250mm | ±5µm | |
103-147-10 | 250-275mm | ||
103-148-10 | 275-300mm | ||
103-149 | 300-325mm | ±6µm | |
103-150 | 325-350mm | ||
103-151 | 350-375mm | ||
103-152 | 375-400mm | ±7pm | |
103-153 | 400-425mm | ||
103-154 | 425-450mm | ||
103-155 | 450-475mm | ±8µm | |
103-156 | 475-500mm | ||
103-157 | 500-525mm | ||
103-158 | 525-550mm | ±9µm | |
103-159 | 550-575mm | ||
103-160 | 575-600mm | ||
103-161 | 600-625mm | ±10µm | |
103-162 | 625-650mm | ||
103-163 | 650-675mm | ||
103-164 | 675-700mm | ±11µm | |
103-165 | 700-725mm | ||
103-166 | 725-750mm | ||
103-167 | 750-775mm | ±12µm | |
103-168 | 775-800mm | ||
103-169 | 800-825mm | ||
103-170 | 825-850mm | ±13µm | |
103-171 | 850-875mm | ||
103-172 | 857-900mm | ||
103-173 | 900-925mm | ±14µm | |
103-174 | 925-950mm | ||
103-175 | 950-975mm | ||
103-176 | 975-1000mm | ±15µm |
Giao hàng tận nơi : Thủ Đức, Biên Hòa, Đồng Nai, Hà Nội, Bình Dương, TP. Hồ chí Minh, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thanh Hóa, Bình Phước, Hải Phòng, Bình Thuận, Hải Dương, Hưng Yên, Long An, Ngệ An, Bà Rịa-Vũng Tàu…..(Toàn Quốc)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103”